Có 2 kết quả:
反舰艇巡航导弹 fǎn jiàn tǐng xún háng dǎo dàn ㄈㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄧㄥˇ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄤˊ ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ • 反艦艇巡航導彈 fǎn jiàn tǐng xún háng dǎo dàn ㄈㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄧㄥˇ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄤˊ ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
anti-ship cruise missile
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
anti-ship cruise missile
Bình luận 0